school dictionary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
school dictionary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm school dictionary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của school dictionary.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
school dictionary
Similar:
learner's dictionary: a dictionary specially written for those learning a foreign language
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- school
- schools
- schoolbag
- schoolboy
- schooling
- schoolman
- school age
- school bus
- school day
- school fee
- school-bag
- school-day
- school-kid
- schoolable
- schoolbook
- schooldays
- schoolgirl
- schoolmarm
- schoolmate
- schoolroom
- schooltime
- schoolwide
- schoolwork
- schoolyard
- school bell
- school miss
- school plot
- school ship
- school term
- school text
- school year
- school-book
- school-maid
- school-marm
- school-miss
- school-ship
- school-time
- school-work
- school-yard
- school-year
- schoolchild
- schoolcraft
- schoolhouse
- schoolma'am
- schoolnurse
- school board
- school house
- school nurse
- school paper
- school pence