school assignment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

school assignment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm school assignment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của school assignment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • school assignment

    a school task performed by a student to satisfy the teacher

    Synonyms: schoolwork

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).