press button nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

press button nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm press button giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của press button.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • press button

    * kỹ thuật

    nút ấn

    nút bấm

    xây dựng:

    bấm nút

    điện tử & viễn thông:

    núm ấn, núm bấm