press agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

press agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm press agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của press agent.

Từ điển Anh Việt

  • press agent

    * danh từ

    người phụ trách quảng cáo (của rạp hát...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • press agent

    * kinh tế

    người chuyên trách quảng cáo

    nhân viên phụ trách quảng cáo

    nhân viên quảng cáo báo chí

Từ điển Anh Anh - Wordnet