pitch blackness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pitch blackness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitch blackness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitch blackness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pitch blackness
Similar:
total darkness: total absence of light
they fumbled around in total darkness
in the black of night
Synonyms: lightlessness, blackness, black
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pitch
- pitchy
- pitched
- pitcher
- pitch in
- pitching
- pitchman
- pitchout
- pitch jet
- pitch-cap
- pitchfork
- pitch axis
- pitch ball
- pitch coal
- pitch coke
- pitch cone
- pitch dark
- pitch gyro
- pitch into
- pitch lake
- pitch line
- pitch loop
- pitch peat
- pitch pine
- pitch pipe
- pitch roof
- pitch shot
- pitch-dark
- pitch-hole
- pitch-line
- pitch-pipe
- pitcherful
- pitchiness
- pitchstone
- pitch angle
- pitch apple
- pitch black
- pitch board
- pitch chain
- pitch plate
- pitch screw
- pitch shift
- pitch speed
- pitch stone
- pitch-black
- pitch-screw
- pitchblende
- pitcher-man
- pitchy rock
- pitch accent