blackness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blackness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blackness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blackness.
Từ điển Anh Việt
blackness
/'blæknis/
* danh từ
màu đen
sự tối tăm; bóng tối, chỗ tối
(nghĩa bóng) sự đen tối
sự độc ác, sự tàn ác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blackness
Similar:
black: the quality or state of the achromatic color of least lightness (bearing the least resemblance to white)
Synonyms: inkiness
Antonyms: white
total darkness: total absence of light
they fumbled around in total darkness
in the black of night
Synonyms: lightlessness, pitch blackness, black