lightlessness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lightlessness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lightlessness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lightlessness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lightlessness
Similar:
total darkness: total absence of light
they fumbled around in total darkness
in the black of night
Synonyms: blackness, pitch blackness, black
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).