pit run nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pit run nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pit run giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pit run.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pit run
Similar:
bank gravel: gravel as found in natural deposits
Synonyms: pit-run gravel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pit
- pita
- pith
- pits
- pitt
- pity
- pitch
- pithy
- piton
- pitot
- pitta
- pitchy
- pitman
- pitmen
- pitpan
- pitsaw
- pitted
- pitter
- pit car
- pit gas
- pit man
- pit run
- pit saw
- pit top
- pit-pat
- pit-run
- pitanga
- pitched
- pitcher
- piteous
- pitfall
- pithead
- pithily
- pithing
- pithole
- pitiful
- pitmans
- pitocin
- pitprop
- pittile
- pitting
- pittite
- pitying
- pitymys
- pit coal
- pit fire
- pit gear
- pit head
- pit heap
- pit hole