pitta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pitta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitta.

Từ điển Anh Việt

  • pitta

    * danh từ

    loại bánh mì ổ dẹp (ở Hy-lạp, Trung Đông)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pitta

    any bird of the genus Pitta; brilliantly colored chiefly terrestrial birds with short wings and tail and stout bills