pittance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pittance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pittance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pittance.

Từ điển Anh Việt

  • pittance

    /'pitəns/

    * danh từ

    thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt

    số lượng nh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pittance

    an inadequate payment

    they work all day for a mere pittance