piton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piton.

Từ điển Anh Việt

  • piton

    * danh từ

    móc leo núi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • piton

    a metal spike with a hole for a rope; mountaineers drive it into ice or rock to use as a hold