pitman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pitman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitman.
Từ điển Anh Việt
pitman
/'pitmən/
* danh từ, số nhiều pitmen /'pitmen/, pitmans /'pitmənz/
(kỹ thuật) thanh truyền, thanh nổi (trong máy)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pitman
* kỹ thuật
thanh kéo
thanh nối
thanh truyền
xây dựng:
công nhân (làm việc) dưới đất
thợ lò
hóa học & vật liệu:
thợ hầm lò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pitman
English educator who invented a system of phonetic shorthand (1813-1897)
Synonyms: Sir Isaac Pitman
Similar:
coal miner: someone who works in a coal mine
Synonyms: collier