pit saw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pit saw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pit saw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pit saw.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pit saw
* kỹ thuật
cái cưa dọc
xây dựng:
máy cưa xẻ dọc
Từ liên quan
- pit
- pita
- pith
- pits
- pitt
- pity
- pitch
- pithy
- piton
- pitot
- pitta
- pitchy
- pitman
- pitmen
- pitpan
- pitsaw
- pitted
- pitter
- pit car
- pit gas
- pit man
- pit run
- pit saw
- pit top
- pit-pat
- pit-run
- pitanga
- pitched
- pitcher
- piteous
- pitfall
- pithead
- pithily
- pithing
- pithole
- pitiful
- pitmans
- pitocin
- pitprop
- pittile
- pitting
- pittite
- pitying
- pitymys
- pit coal
- pit fire
- pit gear
- pit head
- pit heap
- pit hole