pitocin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pitocin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitocin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitocin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pitocin

    Similar:

    oxytocin: hormone secreted by the posterior pituitary gland (trade name Pitocin); stimulates contractions of the uterus and ejection of milk

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).