pittite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pittite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pittite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pittite.

Từ điển Anh Việt

  • pittite

    * danh từ

    người ngồi ghế hạng nhì (ở rạp hát)