pittile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pittile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pittile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pittile.

Từ điển Anh Việt

  • pittile

    /'pitait/

    * danh từ

    người ngồi ghế hạng nhì (ở rạp hát)