pitmen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pitmen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitmen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitmen.

Từ điển Anh Việt

  • pitmen

    * danh từ

    thanh truyền, thanh nổi (trong máy)