pitting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pitting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pitting
* kỹ thuật
rỗ mòn (kim loại)
sư ăn mòn điểm
sự ăn mòn điểm
sự đào hố
sự rỗ lỗ chỗ
y học:
nốt lõm
điện lạnh:
sự ăn mòn lỗ
xây dựng:
sự gây rỗ
sự rỗ
ô tô:
sự làm lõm (kim loại)
sự làm rỗ
cơ khí & công trình:
sự rỗ mòn (kim loại)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pitting
the formation of small pits in a surface as a consequence of corrosion
Synonyms: roughness, indentation
Similar:
pit: set into opposition or rivalry
let them match their best athletes against ours
pit a chess player against the Russian champion
He plays his two children off against each other
Synonyms: oppose, match, play off
scar: mark with a scar
The skin disease scarred his face permanently
pit: remove the pits from
pit plums and cherries
Synonyms: stone