pitot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pitot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pitot

    French physicist for whom the Pitot tube was named (1695-1771)

    Synonyms: Henri Pitot

    Similar:

    pitot tube: measuring instrument consisting of a right-angled tube with an open end that is directed in opposition to the flow of a fluid and used to measure the velocity of fluid flow

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).