pitot tube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pitot tube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitot tube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitot tube.
Từ điển Anh Việt
pitot tube
* danh từ
ống nhỏ, hở một đầu (dùng trong các dụng cụ đo áp suất, tốc độ của chất lỏng)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pitot tube
* kỹ thuật
ống Pitot
điện:
ống Pitô (đo lưu lượng)
đo lường & điều khiển:
ống đo tốc độ nước
vật lý:
ống pitôt
ống thủy văn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pitot tube
measuring instrument consisting of a right-angled tube with an open end that is directed in opposition to the flow of a fluid and used to measure the velocity of fluid flow
Synonyms: Pitot
Similar:
pitot-static tube: measuring instrument consisting of a combined Pitot tube and static tube that measures total and static pressure; used in aircraft to measure airspeed
Synonyms: Pitot head