bank gravel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bank gravel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bank gravel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bank gravel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bank gravel
* kỹ thuật
sỏi ở bờ sông
cơ khí & công trình:
sỏi sông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bank gravel
gravel as found in natural deposits
Synonyms: pit-run gravel, pit run
Từ liên quan
- bank
- banks
- banker
- bankia
- bank on
- bank up
- banking
- banksia
- bank law
- bank not
- bank run
- bankable
- bankbook
- bankerly
- bankhead
- bankmail
- banknote
- bankroll
- bankrupt
- banksman
- bank bill
- bank card
- bank fees
- bank giro
- bank line
- bank loan
- bank note
- bank rate
- bank reef
- bank sand
- bank shot
- bank slip
- bank well
- bank wire
- bank year
- bank-bill
- bank-book
- bank-note
- banked-up
- bank check
- bank clerk
- bank draft
- bank guard
- bank hours
- bank money
- bank paper
- bank slope
- bank smash
- bank stock
- bank vault