perfect capital mobility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perfect capital mobility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perfect capital mobility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perfect capital mobility.
Từ điển Anh Việt
Perfect capital mobility
(Econ) Khả năng lưu chuyển hoàn hảo của vốn.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
perfect capital mobility
* kinh tế
khả năng lưu động hoàn hảo của vốn
tính lưu động hoàn toàn của vốn (từ nước này sang nước khác)
Từ liên quan
- perfect
- perfecta
- perfecto
- perfected
- perfecter
- perfectly
- perfection
- perfective
- perfect gas
- perfect set
- perfectible
- perfectness
- perfect code
- perfect game
- perfect jump
- perfect ream
- perfect well
- perfectively
- perfectivity
- perfect entry
- perfect field
- perfect fifth
- perfect fluid
- perfect hedge
- perfect hinge
- perfect pitch
- perfect plate
- perfect tense
- perfectionism
- perfectionist
- perfect biding
- perfect fourth
- perfect groups
- perfect market
- perfect number
- perfect square
- perfect vacuum
- perfectibility
- perfectiveness
- perfect crystal
- perfect elastic
- perfect gas law
- perfect markets
- perfectionistic
- perfect cleavage
- perfect monopoly
- perfect solution
- perfective tense
- perfect condition
- perfect lubricant