paper chase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paper chase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paper chase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paper chase.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paper chase

    an outdoor game; one group of players (the hares) start off on a long run scattering bits of paper (the scent) and pursuers (the hounds) try to catch them before they reach a designated spot

    Synonyms: hare and hounds

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).