initial public offering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
initial public offering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm initial public offering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của initial public offering.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
initial public offering
* kinh tế
chào bán lần đầu cho công chứng
sự bán lần đầu trên thị trường
vốn gốc để cung công mại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
initial public offering
a corporation's first offer to sell stock to the public
Synonyms: IPO, initial offering
Từ liên quan
- initial
- initiale
- initials
- initialer
- initially
- initialing
- initialise
- initialize
- initialler
- initial bid
- initial day
- initial set
- initializer
- initialness
- initial bend
- initial caps
- initial cost
- initial data
- initial flow
- initial fund
- initial line
- initial load
- initial rain
- initial sale
- initial time
- initial unit
- initial costs
- initial creep
- initial depth
- initial error
- initial event
- initial flood
- initial input
- initial issue
- initial level
- initial order
- initial phase
- initial point
- initial price
- initial pulse
- initial rhyme
- initial share
- initial speed
- initial stage
- initial state
- initial stock
- initial value
- initial yield
- initial camber
- initial charge