initial public offering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

initial public offering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm initial public offering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của initial public offering.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • initial public offering

    * kinh tế

    chào bán lần đầu cho công chứng

    sự bán lần đầu trên thị trường

    vốn gốc để cung công mại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • initial public offering

    a corporation's first offer to sell stock to the public

    Synonyms: IPO, initial offering