ipo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ipo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ipo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ipo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ipo
Similar:
initial public offering: a corporation's first offer to sell stock to the public
Synonyms: initial offering
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).