general theory of relativity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

general theory of relativity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm general theory of relativity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của general theory of relativity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • general theory of relativity

    * kỹ thuật

    vật lý:

    lý thuyết tương đối tổng quát

    thuyết tương đối rộng

    điện lạnh:

    thuyết tương đối tổng quát

Từ điển Anh Anh - Wordnet