general theory of relativity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
general theory of relativity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm general theory of relativity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của general theory of relativity.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
general theory of relativity
* kỹ thuật
vật lý:
lý thuyết tương đối tổng quát
thuyết tương đối rộng
điện lạnh:
thuyết tương đối tổng quát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
general theory of relativity
Similar:
general relativity: a generalization of special relativity to include gravity (based on the principle of equivalence)
Synonyms: general relativity theory, Einstein's general theory of relativity
Từ liên quan
- general
- generalcy
- generally
- generalise
- generalist
- generality
- generalize
- general law
- general map
- generalised
- generalized
- generalizer
- generalness
- generalship
- general book
- general case
- general cash
- general cost
- general debt
- general fund
- general help
- general idea
- general lien
- general midi
- general name
- general plan
- general pool
- general post
- general rain
- general rule
- general ship
- general term
- general user
- general view
- general zone
- general agent
- general audit
- general axiom
- general cargo
- general depot
- general grant
- general lathe
- general motor
- general offer
- general order
- general power
- general proxy
- general round
- general staff
- general store