dead shore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dead shore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dead shore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dead shore.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dead shore

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cột chống tạm thời