dead horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dead horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dead horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dead horse.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dead horse

    * kinh tế

    lương trả trước

    nợ cũ