critical water level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

critical water level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critical water level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critical water level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • critical water level

    * kỹ thuật

    mực nước tới hạn