central veins of liver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

central veins of liver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm central veins of liver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của central veins of liver.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • central veins of liver

    terminal branches of the hepatic veins that lie in the hepatic lobules and receive blood from the liver sinusoids

    Synonyms: venae centrales hepatis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).