central intelligence agency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
central intelligence agency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm central intelligence agency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của central intelligence agency.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
central intelligence agency
an independent agency of the United States government responsible for collecting and coordinating intelligence and counterintelligence activities abroad in the national interest; headed by the Director of Central Intelligence under the supervision of the President and National Security Council
Synonyms: CIA
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- central
- centrally
- centralise
- centralism
- centralist
- centrality
- centralize
- central tax
- centralised
- centralized
- centralizer
- central axis
- central bank
- central body
- central city
- central core
- central file
- central gear
- central life
- central line
- central load
- central mass
- central park
- central post
- central rate
- central site
- central span
- central thai
- central time
- central unit
- centralising
- centralistic
- centralizing
- central angle
- central board
- central conic
- central crank
- central curve
- central drain
- central error
- central force
- central gyrus
- central mixer
- central money
- central panel
- central plane
- central point
- central shaft
- central strip
- central track