central decomposition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

central decomposition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm central decomposition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của central decomposition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • central decomposition

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự phân tích trung tâm