central control unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

central control unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm central control unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của central control unit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • central control unit

    * kỹ thuật

    bộ điều khiển trung tâm

    điện tử & viễn thông:

    đơn vị điều khiển trung tâm

    đo lường & điều khiển:

    khối điệu khiển trung tâm