blank character nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blank character nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blank character giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blank character.

Từ điển Anh Việt

  • blank character

    (Tech) ký tự trống = space character

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blank character

    * kỹ thuật

    dấu cách

    ký tự rỗng

    ký tự trống

    toán & tin:

    ký tự chuông

    ký tự tạo âm

    ký tự trắng