all trunks busy tone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
all trunks busy tone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all trunks busy tone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all trunks busy tone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
all trunks busy tone
* kỹ thuật
điện lạnh:
âm bận mọi đường trục
Từ liên quan
- all
- ally
- allah
- allay
- allen
- alley
- allis
- allot
- allow
- alloy
- allyl
- all in
- all-in
- all-up
- allege
- allele
- allice
- allied
- allies
- allium
- allude
- allure
- all too
- all-out
- allayer
- alleged
- alleger
- allegro
- allelic
- allergy
- allgood
- allover
- allowed
- alloxan
- alloyed
- allseed
- allsome
- allurer
- alluvia
- allylic
- all call
- all high
- all over
- all told
- all-cast
- all-hail
- all-pass
- all-star
- all-time
- all-wool