all souls' day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
all souls' day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all souls' day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all souls' day.
Từ điển Anh Việt
all souls' day
/'ɔ:l'soulzdei/
* danh từ
(tôn giáo) ngày lễ vong hồn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
all souls' day
a day of supplication for all the souls in purgatory
Synonyms: November 2
Từ liên quan
- all
- ally
- allah
- allay
- allen
- alley
- allis
- allot
- allow
- alloy
- allyl
- all in
- all-in
- all-up
- allege
- allele
- allice
- allied
- allies
- allium
- allude
- allure
- all too
- all-out
- allayer
- alleged
- alleger
- allegro
- allelic
- allergy
- allgood
- allover
- allowed
- alloxan
- alloyed
- allseed
- allsome
- allurer
- alluvia
- allylic
- all call
- all high
- all over
- all told
- all-cast
- all-hail
- all-pass
- all-star
- all-time
- all-wool