all risks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
all risks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all risks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all risks.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
all risks
* kinh tế
bảo hiểm mọi rủi ro
mọi rủi ro
Từ liên quan
- all
- ally
- allah
- allay
- allen
- alley
- allis
- allot
- allow
- alloy
- allyl
- all in
- all-in
- all-up
- allege
- allele
- allice
- allied
- allies
- allium
- allude
- allure
- all too
- all-out
- allayer
- alleged
- alleger
- allegro
- allelic
- allergy
- allgood
- allover
- allowed
- alloxan
- alloyed
- allseed
- allsome
- allurer
- alluvia
- allylic
- all call
- all high
- all over
- all told
- all-cast
- all-hail
- all-pass
- all-star
- all-time
- all-wool