all points addressable (apa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
all points addressable (apa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all points addressable (apa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all points addressable (apa).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
all points addressable (apa)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tất cả các điểm đều có thể định địa chỉ
toán & tin:
có thể lập địa chỉ mọi điểm
khả lập địa chỉ mọi điểm
Từ liên quan
- all
- ally
- allah
- allay
- allen
- alley
- allis
- allot
- allow
- alloy
- allyl
- all in
- all-in
- all-up
- allege
- allele
- allice
- allied
- allies
- allium
- allude
- allure
- all too
- all-out
- allayer
- alleged
- alleger
- allegro
- allelic
- allergy
- allgood
- allover
- allowed
- alloxan
- alloyed
- allseed
- allsome
- allurer
- alluvia
- allylic
- all call
- all high
- all over
- all told
- all-cast
- all-hail
- all-pass
- all-star
- all-time
- all-wool