all other perils, losses and misfortune nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

all other perils, losses and misfortune nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all other perils, losses and misfortune giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all other perils, losses and misfortune.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • all other perils, losses and misfortune

    * kinh tế

    mọi nguy hiểm, mất mát và tai họa khác