all interest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
all interest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all interest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all interest.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
all interest
* kinh tế
các bên có lợi ích hữu quan
Từ liên quan
- all
- ally
- allah
- allay
- allen
- alley
- allis
- allot
- allow
- alloy
- allyl
- all in
- all-in
- all-up
- allege
- allele
- allice
- allied
- allies
- allium
- allude
- allure
- all too
- all-out
- allayer
- alleged
- alleger
- allegro
- allelic
- allergy
- allgood
- allover
- allowed
- alloxan
- alloyed
- allseed
- allsome
- allurer
- alluvia
- allylic
- all call
- all high
- all over
- all told
- all-cast
- all-hail
- all-pass
- all-star
- all-time
- all-wool