all fools' day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
all fools' day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all fools' day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all fools' day.
Từ điển Anh Việt
all fools' day
/'ɔ:l'fu:lzdei/ (April-fool-dat) /'eiprəl'fu:ldei/
fool-dat)
/'eiprəl'fu:ldei/
* danh từ
ngày mồng 1 tháng 4 (ngày cho ăn "cá tháng tư" , đùa nghịch đánh lừa nhau)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
all fools' day
Similar:
april fools': the first day of April which is celebrated by playing practical jokes
Synonyms: April Fools' day
Từ liên quan
- all
- ally
- allah
- allay
- allen
- alley
- allis
- allot
- allow
- alloy
- allyl
- all in
- all-in
- all-up
- allege
- allele
- allice
- allied
- allies
- allium
- allude
- allure
- all too
- all-out
- allayer
- alleged
- alleger
- allegro
- allelic
- allergy
- allgood
- allover
- allowed
- alloxan
- alloyed
- allseed
- allsome
- allurer
- alluvia
- allylic
- all call
- all high
- all over
- all told
- all-cast
- all-hail
- all-pass
- all-star
- all-time
- all-wool