all day long nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

all day long nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all day long giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all day long.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • all day long

    Similar:

    daylong: during the entire day

    light pours daylong into the parlor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).