air wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air wave.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • air wave

    a sound wave that is transmitted via air

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).