air support nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air support nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air support giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air support.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • air support

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giá (khoan) khí nén