air separator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air separator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air separator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air separator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • air separator

    * kinh tế

    máy tách bằng khí nén

    máy tách không khí

    * kỹ thuật

    máy tách bằng không khí

    máy tách dùng khí nén

    cơ khí & công trình:

    bộ tách dùng không khí

    điện:

    bộ tách không khí

    hóa học & vật liệu:

    thiết bị tách không khí