air sampling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air sampling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air sampling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air sampling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • air sampling

    * kỹ thuật

    lấy mẫu không khí

    xây dựng:

    sự lấy mẫu không khí