air receipt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air receipt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air receipt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air receipt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • air receipt

    * kinh tế

    biên lai không vận