air quality measurement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air quality measurement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air quality measurement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air quality measurement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • air quality measurement

    * kỹ thuật

    môi trường:

    sự đo chất lượng không khí