air pocket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air pocket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air pocket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air pocket.

Từ điển Anh Việt

  • air pocket

    * danh từ

    lỗ hổng không khí loãng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • air pocket

    * kỹ thuật

    bọt khí

    rỗ (trên kim loại)

    cơ khí & công trình:

    rổ khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • air pocket

    a local region of low pressure or descending air that causes a plane to lose height suddenly

    Synonyms: pocket, air hole