air patenting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air patenting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air patenting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air patenting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • air patenting

    * kỹ thuật

    sự tôi trong không khí